Từ điển Thiều Chửu
箇 - cá
① Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá 一箇. Lời nói chỉ vào cái gì, như giá cá 這箇 cái ấy, có khi viết là 个 hay 個.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
箇 - cá
Một lối viết của chữ Cá 個.


若箇 - nhược cá ||